Cách Tính Kim Lâu Theo Nhiều Phương Pháp: Hướng Dẫn Chi Tiết

0

Kim Lâu là một khái niệm quan trọng trong văn hóa phương Đông, đặc biệt liên quan đến việc xây nhà, cưới hỏi hay các quyết định lớn trong cuộc sống. Tuy nhiên, cách tính Kim Lâu lại đa dạng và phức tạp, gây nhiều tranh cãi. Bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết các phương pháp tính Kim Lâu phổ biến nhất để bạn đọc có cái nhìn toàn diện.

1. Cách Tính Kim Lâu Theo Dân Gian

Trong dân gian Việt Nam, câu ca dao “Một, ba, sáu, tám Kim Lâu – Làm nhà cưới vợ tậu trâu thì đừng” đã trở nên quen thuộc. Đây là cách tính đơn giản nhất dựa trên số tuổi của người chủ sự kiện:

  • Cách tính: Lấy số tuổi chia cho 9, nếu số dư bằng 1, 3, 6 hoặc 8 thì phạm Kim Lâu.
    • Dư 1: Phạm Kim Lâu thân (ảnh hưởng đến bản thân).
    • Dư 3: Phạm Kim Lâu thê (ảnh hưởng đến vợ).
    • Dư 6: Phạm Kim Lâu tử (ảnh hưởng đến con cái).
    • Dư 8: Phạm Kim Lâu lục súc (ảnh hưởng đến vật nuôi).

Đối với nữ giới, một số người còn áp dụng cách tính khác: Nếu hàng đơn vị của tuổi bằng 1, 3, 6, hoặc 8 thì cũng được coi là phạm Kim Lâu.

Cách tính Kim Lâu theo dân gianCách tính Kim Lâu theo dân gian

2. Cách Tính Kim Lâu Theo Sách “Thông Thư”

Theo sách “Thông Thư” của Trung Quốc, Kim Lâu được lý giải qua hệ thống 24 phương vị bao gồm 4 quẻ, 8 thiên can và 12 địa chi. Các phương vị được sắp xếp như sau:

  • Phương Bắc: Nhâm–Tí–Quý
  • Đông Bắc: Sửu–Cấn–Dần
  • Phương Đông: Giáp–Mão–ất
  • Đông Nam: Thìn–Tốn–Tị

Bắt đầu từ Tây Nam, mỗi phương vị được đánh số từ 1 đến 10 rồi lặp lại. Các số 1, 3, 6, 8 rơi vào các góc có Tứ Mộ (Thìn, Tuất, Sửu, Mùi) và Tứ Sinh (Dần, Thân, Tị, Hợi), tạo thành Kim Lâu – biểu tượng của những điều không may mắn.

Tốn 8 Ly 9 Khôn 1
Chấn 7 5 Đoài 2
Cấn 6 Khảm 4 Càn 3

3. Cách Tính Kim Lâu Theo Kim Oanh Ký

Kim Oanh Ký đưa ra một cách tính Kim Lâu chi tiết hơn, phân loại theo từng cung cụ thể:

  • Trước 50 tuổi: Khẩu quyết “khôn – đoài – càn – khảm – cấn – chấn – tốn – ly”.
  • Sau 50 tuổi: Khẩu quyết “Trung cung – khôn – đoài – càn – khảm – cấn – chấn – tốn – ly”.

Các cung phạm Kim Lâu bao gồm:

  • Cung Khôn: Kim Lâu thân (ảnh hưởng đến bản thân).
  • Cung Càn: Kim Lâu thê (ảnh hưởng đến vợ).
  • Cung Cấn: Kim Lâu tử (ảnh hưởng đến con cái).
  • Cung Tốn: Kim Lâu lục súc (ảnh hưởng đến vật nuôi).

Ngoài ra, có tám tuổi được coi là miễn nhiễm với Kim Lâu: Kỹ Sửu, Tân Sửu, Kỹ Mùi, Tân Mùi, Canh Dần, Canh Thân, Nhâm Dần, Nhâm Thân.

Cách tính Kim Lâu theo Kim Oanh KýCách tính Kim Lâu theo Kim Oanh Ký

4. Cách Tính Kim Lâu Theo Hòa Thượng Thích Hoàn Thông

Hòa thượng Thích Hoàn Thông bổ sung thêm một điểm quan trọng: Các tuổi có số 5 ở hàng đơn vị (như 5, 15, 25, …) cũng cần nhập vào trung cung, không chỉ riêng tuổi 50. Điều này giúp tăng độ chính xác khi tính toán Kim Lâu.

Tốn 80 Lục súc Ly 90 Khôn 10 Thân
Chấn 70 5/50 Đoài 20
Cấn 60 Tử Khảm 40 Càn 30 Thê

5. Cách Tính Đổi Chỗ Tốn Khôn

Phương pháp này dựa trên nguyên tắc bắt đầu từ cung Cấn (đại diện cho Địa Cầu). Mỗi cung được tính tương ứng với một năm, đếm theo chiều kim đồng hồ. Nếu tuổi rơi vào các cung màu xanh thì phạm Kim Lâu.

  • Cung 1 (Khảm): Kim Lâu thân (ảnh hưởng đến bản thân).
  • Cung 3 (Chấn): Kim Lâu thê (ảnh hưởng đến vợ).
  • Cung 6 (Kiền): Kim Lâu tử (ảnh hưởng đến con cái).
  • Cung 8 (Cấn): Kim Lâu súc (ảnh hưởng đến vật nuôi).

Cách tính đổi chỗ Tốn KhônCách tính đổi chỗ Tốn Khôn


Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp tính Kim Lâu. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi áp dụng vào thực tế để tránh những rủi ro không đáng có!

© 2015 – 2025, Tin Tâm Linh. ( Theo : www.tintamlinh.com )

Leave A Reply

This website uses cookies to improve your experience. We'll assume you're ok with this, but you can opt-out if you wish. Accept Read More