Trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông ngày càng trở nên phức tạp, việc củng cố chứng cứ pháp lý và xây dựng chiến lược thông tin đối ngoại toàn diện là những yếu tố then chốt để bảo vệ quyền lợi quốc gia. Đây không chỉ là vấn đề lịch sử mà còn liên quan mật thiết đến pháp lý và chính trị – ngoại giao.
alt: Bản đồ thể hiện các tuyên bố chủ quyền chồng lấn tại Biển Đông, minh họa rõ ràng sự phức tạp trong tranh chấp khu vực
Theo nhà nghiên cứu Việt Long, một trong số ít học giả Việt Nam có bài viết xuất bản trên các tạp chí quốc tế, việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa không chỉ dựa vào bằng chứng lịch sử mà cần tập trung vào chứng cứ pháp lý. Điều này bao gồm các hành động thực thi chủ quyền được thực hiện bởi nhà nước, thay vì những tài liệu hoặc di vật không mang tính pháp lý quốc tế. Chẳng hạn, các đồng tiền cổ hay tên gọi do ngư dân đặt không đủ sức nặng trước tòa án quốc tế. Thay vào đó, những văn bản như “Toàn tập Thiên nam Thư chí lộ Đồ thư” của Đỗ Bá, nếu được xác nhận là do vua lệnh biên soạn, sẽ có giá trị pháp lý cao hơn nhiều.
Việc nghiên cứu và phân tích sâu về hoạt động của đội Hoàng Sa, đội Trường Sa cũng cần được đẩy mạnh. Phạm vi hoạt động cụ thể của các đội này, chẳng hạn như liệu họ đã từng đến các khu vực xa như Philippines hay chưa, là những câu hỏi cần được làm rõ. Những nỗ lực này nhằm tạo ra một cơ sở thuyết phục không chỉ dư luận trong nước mà còn cả cộng đồng quốc tế.
alt: Hình ảnh minh họa các hoạt động nghiên cứu và bảo vệ chủ quyền biển đảo, nhấn mạnh vai trò của các học giả và nhà nghiên cứu trong công cuộc đấu tranh pháp lý
Hiện nay, đội ngũ nghiên cứu về Biển Đông tại Việt Nam khá đa dạng, từ Ban Biên giới, Học viện Ngoại giao cho đến các tổ chức phi chính phủ như Quỹ Biển Đông và cộng đồng trí thức Việt kiều. Tuy nhiên, sự phối hợp giữa các nhóm nghiên cứu vẫn còn thiếu chặt chẽ. Việc thiếu một “nhạc trưởng” dẫn dắt và điều phối các hoạt động nghiên cứu đang khiến nguồn lực chưa được phân bổ hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng khi tranh chấp Biển Đông không chỉ đơn thuần là vấn đề lịch sử mà còn gắn liền với luật pháp quốc tế và chính trị – ngoại giao.
Một điểm đáng chú ý khác là sự chia rẽ trong dư luận xã hội, khi một số cá nhân và tổ chức phê phán Chính phủ vì cho rằng có sự nhượng bộ hoặc bỏ qua lợi ích quốc gia. Thực tế, việc trình hồ sơ ranh giới ngoài thềm lục địa lên Ủy ban Thềm lục địa của Liên Hợp Quốc năm 2009 là một bước đi cân nhắc kỹ lưỡng, phù hợp với luật biển quốc tế. Người dân cần hiểu rõ hơn về tính chất phức tạp của vấn đề và ủng hộ Nhà nước trong những quyết sách dài hạn.
Để cải thiện tình hình, Nhà nước cần tăng cường công khai hóa thông tin, tạo diễn đàn để người dân tham gia đóng góp ý kiến. Đồng thời, cần xây dựng chiến lược thông tin đối ngoại bài bản, từ việc đưa chương trình giáo dục về biển đảo vào trường học đến việc khuyến khích sinh viên theo học các chuyên ngành liên quan. Một kế hoạch nhân sự dài hạn, bao gồm việc đưa người Việt vào các cơ quan tài phán quốc tế như Tòa án Luật Biển Quốc tế, cũng là điều cần thiết.
Cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo đòi hỏi sự kiên trì và chiến lược lâu dài. Việt Nam cần tiếp tục phát huy tinh thần “làm nhiều – nói ít”, nhưng đồng thời phải đảm bảo rằng mọi hành động đều được truyền tải một cách minh bạch và thuyết phục đến cộng đồng quốc tế.
© 2012 – 2025, Tin Tâm Linh. ( Theo : www.tintamlinh.com )