Vai Trò Của Nghiên Cứu Học Thuật Trong Giải Quyết Tranh Chấp Biển Đông

Tranh chấp ở Biển Đông không chỉ là vấn đề chính trị, mà còn là thách thức lớn đối với giới nghiên cứu học thuật tại Việt Nam. Các hội thảo quốc tế về Biển Đông, như Hội nghị Quốc tế lần thứ tư diễn ra tại thành phố Hồ Chí Minh, đã mở ra cơ hội để các học giả trong và ngoài nước cùng trao đổi ý kiến. Tuy nhiên, sự thiếu đồng bộ và hạn chế trong công tác nghiên cứu của Việt Nam đang làm giảm hiệu quả của những nỗ lực này.

alt
Nhà nghiên cứu Hoàng Việt nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc phối hợp giữa các học giả trong nghiên cứu về tranh chấp Biển Đông.

Các hội thảo quốc tế về Biển Đông đóng vai trò như một kênh ngoại giao học thuật (kênh 2), song song với kênh chính phủ và kênh ngoại giao nhân dân. Đây là nền tảng giúp các bên xung đột ngồi lại với nhau sau những giai đoạn căng thẳng. Ví dụ điển hình là việc dàn xếp giữa Trung Quốc và các nước ASEAN vào năm 1988 với Việt Nam, hay năm 1995 với Philippines. Kết quả cuối cùng là việc ký kết Tuyên bố về Ứng xử của các Bên ở Biển Đông (DOC) vào năm 2002. Tuy nhiên, nhiều hội thảo hiện nay lại quá chú trọng đến thông tin đối ngoại hơn là tính học thuật, dẫn đến tình trạng lặp lại nội dung mà không có sự đổi mới.

Một vấn đề đáng lo ngại khác là tiếng nói của giới học giả Việt Nam chưa thực sự được chuyển tải đến cộng đồng quốc tế. Điển hình là trường hợp của học giả Hamzah (Malaysia), người từng phản đối đường lưỡi bò nhưng sau đó đã thay đổi quan điểm do ảnh hưởng từ chiến dịch tuyên truyền mạnh mẽ của Trung Quốc. Hay như học giả Bateman, người gần đây đưa ra lập luận rằng tình hình phức tạp ở Biển Đông bắt đầu từ khi Việt Nam thông qua Luật Biển. Điều này cho thấy sự thiếu sót trong việc bảo vệ quan điểm của Việt Nam trên các diễn đàn quốc tế.

alt
Thạc sĩ Hoàng Việt trao đổi với một học giả Trung Quốc tại một hội thảo quốc tế về Biển Đông.

Nguyên nhân chính nằm ở cách tiếp cận và năng lực nghiên cứu của Việt Nam. So với Trung Quốc, số lượng bài viết khoa học của các học giả Việt Nam trên các tạp chí quốc tế uy tín còn rất ít ỏi. Hạn chế này xuất phát từ kỹ năng viết bằng tiếng Anh, cũng như việc tuân thủ các quy chuẩn học thuật quốc tế. Trong khi đó, Trung Quốc đã xây dựng một hệ thống hỗ trợ nghiên cứu bài bản, từ việc khuyến khích sinh viên nước ngoài nghiên cứu về Biển Đông đến việc dịch thuật và phổ biến các công trình khoa học sang tiếng Anh.

Việc thiếu “nhạc trưởng” trong nghiên cứu học thuật tại Việt Nam cũng là một yếu tố cản trở. Hiện nay, các nhà nghiên cứu thường hoạt động độc lập, theo kiểu tự phát, mà không có sự phối hợp chặt chẽ. Điều này khiến các công trình nghiên cứu dễ bị cuốn theo thời sự và thiếu tính hệ thống. Nhà nghiên cứu Hoàng Việt ví von: “Chúng tôi như những mạch nước riêng lẻ, rất cần có sự khơi thông để hòa với nhau thành một dòng chảy lớn.”

alt
Học giả Hamzah (Malaysia) là một ví dụ điển hình về việc thay đổi quan điểm dưới áp lực tuyên truyền từ Trung Quốc.

Để cải thiện tình hình, Việt Nam cần có chiến lược đào tạo đội ngũ nghiên cứu chuyên sâu về Biển Đông, đặc biệt là trong lĩnh vực lịch sử và pháp lý. Chính phủ nên ưu tiên cử sinh viên và nghiên cứu sinh đi học tập tại các nước phát triển, nơi có điều kiện thuận lợi để tiếp cận nguồn tài liệu phong phú và môi trường học thuật chuyên nghiệp. Đồng thời, cần xây dựng cơ chế hỗ trợ dịch thuật và phổ biến các công trình nghiên cứu ra thị trường quốc tế.

Nhìn chung, việc nâng cao chất lượng nghiên cứu học thuật không chỉ góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo, mà còn khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Để làm được điều này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, giới học giả và cộng đồng nghiên cứu trong nước cũng như quốc tế.

© 2012 – 2025, Tin Tâm Linh. ( Theo : www.tintamlinh.com )

Biển Đôngyêu nước
Comments (0)
Add Comment