Can Chi không chỉ là hệ thống lịch pháp cổ xưa mà còn chứa đựng những tri thức sâu sắc về ngũ hành, giúp con người hiểu rõ hơn về bản chất của từng mệnh. Dưới đây là phân tích chi tiết về ý nghĩa và đặc trưng của các mệnh trong Can Chi.
Hải Trung Kim – Giáp Tý, Ất Sửu
Hải Trung Kim tượng trưng cho kim loại nằm sâu dưới đáy biển. Đây là biểu tượng của sự tiềm ẩn và sức mạnh chưa bộc lộ.
Kim loại dưới biển sâuThủy khí thịnh vượng tại Tý khiến kim bị chìm lấp, tạo nên hình tượng kim nằm giữa lòng nước. Người mang mệnh này thường có tính cách trầm ổn, nội lực mạnh mẽ.
Lò Trung Hỏa – Bính Dần, Đinh Mão
Lò Trung Hỏa thể hiện ngọn lửa đang ở trạng thái cực thịnh, giống như lửa trong lò rèn.
Đại Lâm Mộc – Mậu Thìn, Kỷ Tỵ
Đại Lâm Mộc tượng trưng cho khu rừng già rộng lớn, với sức sống mãnh liệt và bền bỉ.
Kiếm Phong Kim – Nhâm Thân, Quý Dậu
Kiếm Phong Kim đại diện cho kim loại đã được tôi luyện đến độ hoàn hảo, sắc bén như lưỡi kiếm.
Sơn Đầu Hỏa – Giáp Tuất, Ất Hợi
Sơn Đầu Hỏa tượng trưng cho ngọn lửa trên đỉnh núi, vừa mạnh mẽ vừa thanh cao.
Tùng Bách Mộc – Canh Dần, Tân Mão
Tùng Bách Mộc đại diện cho những cây cổ thụ kiên cường, có khả năng chống chịu mọi điều kiện khắc nghiệt.
Thiên Hà Thủy – Bính Ngọ, Đinh Mùi
Thiên Hà Thủy tượng trưng cho nguồn nước từ trời, mang tính chất thanh khiết và tinh túy.
Đại Hải Thủy – Nhâm Tuất, Quý Hợi
Đại Hải Thủy đại diện cho biển cả mênh mông, chứa đựng nguồn năng lượng vô tận.
Bài viết trên đã cung cấp cái nhìn tổng quan về đặc điểm và ý nghĩa của các mệnh trong hệ thống Can Chi. Hiểu biết về ngũ hành không chỉ giúp chúng ta nắm bắt được quy luật tự nhiên mà còn có thể ứng dụng vào nhiều khía cạnh của cuộc sống.
© 2013 – 2025, Tin Tâm Linh. ( Theo : www.tintamlinh.com )