Thiên Can và Địa Chi là nền tảng của học thuật phương Đông, đặc biệt là trong Tử Vi và Tứ Trụ. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích tính chất ngũ hành của Địa Chi, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các Địa Chi cùng ngũ hành, từ đó áp dụng hiệu quả vào việc luận giải lá số.
Thiên Can gồm: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.
Địa Chi gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
Các Tam Hợp:
- Thân – Tý – Thìn: Tam hợp Thủy
- Dần – Ngọ – Tuất: Tam hợp Hỏa
- Tỵ – Dậu – Sửu: Tam hợp Kim
- Hợi – Mão – Mùi: Tam hợp Mộc
Các Tam Hội:
- Tý – Hợi – Sửu: Tam hội Thủy
- Dần – Mão – Thìn: Tam hội Mộc
- Tỵ – Ngọ – Mùi: Tam hội Hỏa
- Thân – Dậu – Tuất: Tam hội Kim
Sự Khác Biệt Giữa Thìn, Tuất, Sửu, Mùi – Tứ Thổ Địa Chi
Mặc dù cùng thuộc hành Thổ, nhưng Thìn, Tuất, Sửu và Mùi lại mang những đặc tính riêng biệt.
Thìn Thổ
Thìn thuộc tam hợp Thủy (Thân – Tý – Thìn), nên Thìn Thổ chứa Thủy, mang tính chất của đất ẩm ướt, đất bờ ruộng. Chính vì vậy, Thìn Thổ có khả năng dưỡng Mộc, giúp cây cối sinh trưởng tốt tươi. Đồng thời, Thìn Thổ cũng làm giảm bớt sức nóng của Hỏa, giống như đất ẩm dập tắt lửa. Thìn Thổ ẩm ướt cũng là môi trường lý tưởng để sinh Kim loại.
Tuất Thổ
Tuất thuộc tam hợp Hỏa (Dần – Ngọ – Tuất), nên Tuất Thổ chứa Hỏa, mang tính chất nóng, khô cứng, nứt nẻ. Tuất Thổ không dưỡng Mộc mà còn gây hại cho Mộc. Do tính khô hạn, Tuất Thổ hút Thủy mạnh, khắc chế Thủy mạnh mẽ hơn Thìn Thổ. Tuất Thổ khó sinh Kim, thậm chí còn làm Kim dễ gãy.
Mùi Thổ
Mùi thuộc tam hợp Mộc (Hợi – Mão – Mùi) nhưng lại nằm trong tam hội Hỏa (Tỵ – Ngọ – Mùi), nên Mùi Thổ mang tính chất khô cằn, tương tự Tuất Thổ. Mùi Thổ khắc chế Thủy mạnh, không sinh Kim và không dưỡng Mộc. Điểm khác biệt giữa Mùi và Tuất là Mùi chứa Mộc, còn Tuất chứa Kim.
Sửu Thổ
Sửu thuộc tam hội Thủy (Tý – Hợi – Sửu) và tam hợp Kim (Tỵ – Dậu – Sửu), nên Sửu Thổ chứa Thủy và Kim. Sửu Thổ ẩm ướt, sinh Kim, dập Hỏa và không khắc chế được Thủy. Do chứa Kim, Sửu Thổ cũng không dưỡng Mộc giống như Thìn Thổ.
Ngũ Hành Bản Cung, Tam Hợp Và Tam Hội
Mỗi cung Địa Chi đều mang ba loại ngũ hành: ngũ hành bản cung, ngũ hành tam hợp và ngũ hành tam hội. Trong đó, ngũ hành bản cung là chủ yếu, tiếp đến là ngũ hành tam hợp và cuối cùng là ngũ hành tam hội.
Ví dụ:
- Thìn: Thổ (bản cung) > Mộc (tam hội) > Thủy (tam hợp)
- Tuất: Thổ (bản cung) > Kim (tam hội) > Hỏa (tam hợp)
- Sửu: Thổ (bản cung) > Thủy (tam hội) > Kim (tam hợp)
- Mùi: Thổ (bản cung) > Hỏa (tam hội) > Mộc (tam hợp)
Ứng Dụng Trong Tử Vi Và Tứ Trụ
Hiểu rõ sự khác biệt về ngũ hành của Địa Chi là rất quan trọng trong việc luận giải Tử Vi và Tứ Trụ. Ví dụ, Mệnh Mộc ở cung Thìn và Tuất sẽ có sự khác biệt rất lớn. Khi luận giải Tử Vi, cần nắm vững cách cục trước, sau đó mới kết hợp với Âm Dương Ngũ Hành để phân tích chính xác hơn.
Kết Luận
Việc phân tích ngũ hành Địa Chi giúp chúng ta hiểu sâu hơn về bản chất của từng Địa Chi, tránh áp dụng máy móc các quy luật sinh khắc thông thường. Kiến thức này là nền tảng quan trọng để luận giải chính xác và hiệu quả trong Tử Vi và Tứ Trụ, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện hơn về vận mệnh con người.
© 2016, Tin Tâm Linh. ( Theo : www.tintamlinh.com )