Hiểu Rõ Về Thái Tuế, Tuế Phá Và Các Yếu Tố Tam Hợp Trong Tử Vi

Thái Tuế được coi là biểu tượng của quyền lực tối cao trong tử vi, giống như một vị vua đứng đầu tam hợp thái tuế. Khi mệnh nằm trong tam hợp này, nó được gọi là “chính vị”, tức là ở vị trí trung tâm và có sức ảnh hưởng lớn. Ngược lại, Tuế phá đại diện cho sự chống đối, mang tính chất xung khắc với Thái tuế, thể hiện trạng thái mất ngôi. Mặc dù Tuế phá sở hữu lực xung tương đương với Thái tuế, nhưng bản chất của nó lại không thực sự tồn tại, hay còn gọi là vô thực không vong.

alt

Nếu nhìn nhận từ góc độ thiên văn học, Thái tuế được liên hệ với sao Mộc – một hành tinh duy nhất trong vũ trụ. Vị trí đối xung với sao Mộc chỉ là ảo ảnh, tạo ra bởi tác động xung lực từ chính sao Mộc. Điều này giải thích vì sao Tuế phá không có thực chất, mà chỉ là biểu hiện giả định do xung lực gây ra.

Người thuộc tam hợp Tuế Phù Hổ được coi là “chính chủ”, tức nắm giữ vai trò chủ đạo trong cuộc đời mình. Họ thường được kính trọng, dễ dàng đạt được sự thỏa mãn về mặt tư tưởng cũng như cảm giác làm chủ vận mệnh. Ngược lại, những ai thuộc tam hợp Tang Tuế Điếu lại rơi vào trạng thái “không chính chủ”. Họ thường đóng vai trò khách, thiếu đi sự chủ động và bền vững trong mọi việc. Dù có thành công, họ vẫn cảm thấy bất an và chưa hoàn toàn hài lòng.

Điều này có thể so sánh với cách Tử vi đặt ở cung Tý và cung Ngọ. Nếu Tử vi ở cung Ngọ là chính vị, thì khi chuyển sang cung Tý, nó trở thành hữu danh vô thực – tức là có danh phận nhưng không có thực chất. Đây cũng là lý do vì sao người thuộc tam hợp Tang Tuế Điếu thường cảm thấy thiếu thốn và hối tiếc nhiều hơn.

Khi bước vào đại vận Tuế Phù Hổ, con người sẽ cảm nhận rõ rệt sự “chính chủ” của mình. Đây là giai đoạn mà mọi thứ đều trở nên cụ thể và rõ ràng, giúp họ cảm thấy thỏa mãn và hài lòng. Ngược lại, nếu rơi vào đại vận Tang Tuế Điếu, họ sẽ phải đối mặt với cảm giác bất mãn, khó bền vững và luôn thấy thiếu hụt điều gì đó.

Tuy nhiên, để hiểu sâu sắc hơn về các yếu tố trên, cần kết hợp thêm khái niệm Tứ hóa trong tử vi. Có thể nói, Chi và Can luôn đi đôi với nhau, trong đó Can đại diện cho ngọn, còn Chi là gốc. Nếu chỉ có Thái tuế mà thiếu Tứ hóa, lợi ích thu được sẽ rất nhỏ. Ngược lại, nếu có cả Thái tuế và Tứ hóa, mọi thứ sẽ phát triển mạnh mẽ và bền vững (thấu Can).

Tiểu hạn luôn được an theo vị trí Tang Tuế Điếu. Cụ thể:

  • Tuổi Hợi, Mão, Mùi: Tiểu hạn an ở Sửu
  • Tuổi Tỵ, Dậu, Sửu: Tiểu hạn an ở Mùi
  • Tuổi Dần, Ngọ, Tuất: Tiểu hạn an ở Thìn
  • Tuổi Thân, Tý, Thìn: Tiểu hạn an ở Tuất

Theo quy luật, tuổi Dương sẽ đi thuận theo Địa, trong khi tuổi Âm đi nghịch theo Thiên. Thái tuế mang tính chất hữu thực, trong khi Tiểu hạn lại là vô thực. Vì vậy, lưu Tứ hóa chỉ có giá trị khi áp dụng cho lưu Thái tuế.

alt

Khi lưu Thái tuế gặp Lộc Kỵ ở Ngã Cung (Chủ Thể), vận may sẽ đến nhanh chóng và mạnh mẽ, giống như “một bước lên mây”. Trường hợp điển hình có thể kể đến là Donald Trump, người đã gặt hái thành công vang dội nhờ sự cộng hưởng này. Ngược lại, nếu lưu Thái tuế gặp Lộc Kỵ ở Tha Cung (Khách Thể), lợi ích thu được sẽ nhỏ hơn. Người ta sẽ phải dựa vào sự hỗ trợ từ bên ngoài, và phần lợi dành cho bản thân không đáng kể.

Vậy, liệu Tiểu hạn có vai trò gì đặc biệt? Đây là câu hỏi mà nhiều người quan tâm. Để trả lời đầy đủ, cần phân tích sâu hơn mối quan hệ giữa Tiểu hạn và các yếu tố khác trong tử vi.

© 2017 – 2025, Tin Tâm Linh. ( Theo : www.tintamlinh.com )

Comments (0)
Add Comment