Ầu ơ… Gió đưa bụi chuối… ờ… ơ… sau hè…
Anh theo vợ bé… ờ… ơ… Ầu ơ… Anh theo vợ bé bỏ bè con ơ… ớ… thơ… ơ… ơ…!
Điệu hát ru kỳ lạ cứ vang vọng trong tâm trí tôi mỗi đêm trăng sáng. Nó như một lời thì thầm từ quá khứ, làm lòng người day dứt không yên. Bao năm qua, tiếng ru ấy vẫn là bí ẩn chưa có lời giải đáp, và cũng chính nó đã dẫn lối cho tôi khám phá ra câu chuyện đầy cảm xúc đằng sau chiếc xích đu cổ xưa.
Tính đến nay, tôi đã sống tại ngôi nhà này được năm năm – một khoảng thời gian đủ dài để thuộc từng ngọn cỏ, tấc đất quanh đây. Ngôi nhà của bà Tám mang đậm nét kiến trúc xưa cũ với năm bậc tam cấp và ba gian rộng lớn. Những ai từng nhìn thấy căn nhà đều phải thốt lên: “Nhà xưa!”. Vẻ ngoài cổ kính, trầm mặc của nó khiến không gian nơi đây trở nên tĩnh lặng và đôi khi hơi buồn bã.
alt: Ngôi nhà cổ xưa với kiến trúc ba gian truyền thống, gợi nhớ về một thời đã qua
Câu chuyện bắt đầu từ lúc tôi tốt nghiệp sư phạm và nhận công tác tại vùng quê hẻo lánh này. Ngoài việc giảng dạy trên lớp, tôi còn đảm nhận vai trò gia sư cho cháu trai nhỏ của bà Tám – cậu bé Tân vừa vào lớp bốn. Cuộc sống ở đây thanh bình, cây cối xanh tươi, mùa hè mát mẻ nhờ những tán lá rợp bóng. Tôi yêu thích sự tĩnh lặng nơi đây, nhưng điều đặc biệt nhất lại là tiếng hát ru văng vẳng mỗi đêm trăng sáng.
Ban đầu, tôi không thể xác định nguồn gốc của tiếng ru. Có lúc tưởng chừng như nó phát ra từ gần kề, khi lại ngỡ như vọng tới từ xa xăm. Quanh khu vực này chỉ có vài mái nhà thưa thớt, cách khá xa nhau, và không hề có trẻ nhỏ. Vậy thì ai đang ru hời giữa đêm khuya?
Người già thường rất cưng cháu, nên bà Tám dành cho tôi một căn phòng miễn phí với điều kiện duy nhất là giúp đỡ việc học hành của thằng Tân. Mỗi ngày, sau giờ lên lớp, tôi ngồi bên khung cửa sổ soạn giáo án hoặc viết thư về nhà. Và chính từ vị trí ấy, tôi nghe rõ mồn một tiếng ru ai oán, như len lỏi vào từng ngóc ngách tâm hồn.
Bà Tám, năm nay đã ngoài bảy mươi, sống cùng cô Hai phụ việc và thằng cháu nhỏ. Cả ba thế hệ gắn bó trong căn nhà rộng lớn, nhưng không khí vẫn thường im lìm, trừ khi tôi về đến. Cô Hai thỉnh thoảng bật cười khi thấy tôi đi dạy về, một điều hiếm có đối với đứa trẻ hiếu động như Tân.
Tò mò về tiếng ru, tôi thử hỏi chuyện cô Hai. Nhưng mỗi lần đề cập đến chủ đề này, sắc mặt cô trở nên tái mét, lắc đầu nguầy nguậy. Bà Tám thì thẳng thắn hơn: “Cô giáo mệt mỏi nên nghe lầm đó thôi. Tôi sống hơn bảy mươi năm trong căn nhà này, đâu có nghe ai hát hò gì bao giờ.”
Câu trả lời nửa vời khiến tôi càng thêm nghi ngờ. Phải chăng họ giấu điều gì? Hay thực sự tôi đang tự tạo ra ảo giác? Dù sao, tính cách mạnh mẽ không cho phép tôi bỏ cuộc dễ dàng. Nhưng rồi, công việc bộn bề khiến tôi dần quên đi câu chuyện kỳ bí ấy.
Một đêm rằm, sau khi dự lễ chùa Hang, tôi trở về nhà và thiếp đi lúc nào không hay. Nửa đêm, tiếng ru quen thuộc chợt vang lên, nhưng lần này giai điệu đã khác:
“Gió đưa cây cải về trời…
Rau răm ở lại chịu đời đắng cay…”
“Má ơi đừng gả con xa…
Chim kêu vượn hú biết nhà má đâu…”
Tiếng ru rõ ràng, chân thực, không thể nhầm lẫn. Nó lúc xa lúc gần, như bị gió cuốn đi rồi lại trở về bên tai. Tôi quyết định bước ra ngoài để tìm hiểu sự thật.
Dưới ánh trăng lung linh, tôi phát hiện cánh cửa sổ phòng bà Tám vừa được khép lại nhẹ nhàng. Ánh mắt tôi dừng lại ở chiếc xích đu nằm dưới cửa sổ. Điều kỳ lạ là chiếc xích đu đang chuyển động, dù không hề có ai ngồi trên đó.
alt: Chiếc xích đu cổ xưa dưới ánh trăng, biểu tượng của những ký ức đau thương
Phía trên chiếc xích đu, một vùng sương trắng mờ ảo hiện ra, giống như bóng dáng một người mẹ đang cúi xuống vỗ về đứa con thơ. Tim tôi đập mạnh, nhưng lý trí mách bảo phải tiếp tục khám phá. Tôi ngồi lên chiếc xích đu, và ngay lập tức, nó bắt đầu dao động mạnh mẽ, như muốn hất tôi xuống đất. Hoảng loạn, tôi ngã lăn ra nền cỏ, cổ chân đau điếng.
Sáng hôm sau, khi biết tôi bị thương vì chiếc xích đu, cô Hai thảng thốt: “Không ai ngồi lên cái xích đu đó ngoài thằng Tân…” Rồi cô lảng tránh mọi câu hỏi của tôi.
Quyết tâm tìm ra sự thật, tôi lục lọi kệ sách cũ kỹ trong nhà và phát hiện một quyển nhật ký đã ngả màu. Trong đó, dòng chữ nguệch ngoạc kể về cuộc đời bất hạnh của một người phụ nữ – cô Hạnh, con gái lớn của bà Tám. Không thể sinh con, cô sống cô độc bên chiếc xích đu, hát ru cho những con thú nhồi bông như thể chúng là con mình. Cuối cùng, cô qua đời trong nỗi cô đơn và tuyệt vọng.
Hiểu được câu chuyện, tôi không còn sợ hãi tiếng ru nữa. Thay vào đó, tôi cảm nhận được nỗi đau và khát khao cháy bỏng của một người mẹ bất hạnh. Từ đó, mỗi khi tiếng ru vang lên, tôi biết rằng đó không phải là lời ma quái, mà là tiếng lòng của một linh hồn chưa thể siêu thoát.
Chiếc xích đu và điệu ru ai oán mãi mãi là chứng nhân của những mất mát không thể bù đắp trong cuộc đời. Nhưng đồng thời, chúng cũng nhắc nhở chúng ta về giá trị của tình mẫu tử – thứ tình cảm thiêng liêng nhất mà con người luôn hướng tới.
© 2025, Tin Tâm Linh. ( Theo : www.tintamlinh.com )