Cách an Thế Ứng trong lục hào

0

Hào Thế trong Kinh Dịch là một khái niệm quan trọng, giúp luận giải ý nghĩa của từng quẻ và dự đoán biến đổi trong tương lai. Bài viết này sẽ giải thích nguyên lý xác định hào Thế và ứng dụng cụ thể cho từng cung bát quái, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách vận dụng Kinh Dịch vào cuộc sống.

Nguyên tắc xác định hào Thế dựa trên vị trí của quẻ trong cung bát quái. Quẻ đứng đầu (Bát Thuần) có Thế ở hào 6. Các quẻ tiếp theo, hào Thế lần lượt dịch chuyển lên trên, từ hào 1 đến hào 5. Riêng quẻ Du Hồn và Qui Hồn có quy luật riêng, Thế nằm ở hào 4 và hào 3 tương ứng.

Cụ thể, chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu hào Thế của từng cung bát quái:

1. Càn Cung (Kim)

Càn cung đại diện cho trời, mang tính chất mạnh mẽ, chủ động. Quẻ Càn (Bát Thuần Càn) có Thế ở hào 6. Các quẻ khác trong Càn cung có hào Thế được xác định như sau:

  • Cấu: Hào 1
  • Độn: Hào 2
  • Bỉ: Hào 3
  • Quán: Hào 4
  • Bác: Hào 5
  • Tấn (Du Hồn): Hào 4
  • Đại Hữu (Qui Hồn): Hào 3

2. Đoài Cung (Kim)

Đoài cung tượng trưng cho đầm lầy, mang tính chất ẩm ướt, khó khăn. Hào Thế của các quẻ trong Đoài cung như sau:

  • Đoài (Trạch): Hào 6
  • Khốn: Hào 1
  • Tụy: Hào 2
  • Hàm: Hào 3
  • Kiển: Hào 4
  • Khiêm: Hào 5
  • Tiểu Quá: Hào 4
  • Quy Muội: Hào 3

3. Ly Cung (Hỏa)

Ly cung đại diện cho lửa, mang tính chất sáng sủa, nhiệt huyết. Hào Thế của các quẻ trong Ly cung được xác định như sau:

  • Ly (Hỏa): Hào 6
  • Lữ: Hào 1
  • Đỉnh: Hào 2
  • Vị Tế: Hào 3
  • Mông: Hào 4
  • Hoán: Hào 5
  • Tụng: Hào 4
  • Đồng Nhân: Hào 3

4. Chấn Cung (Mộc)

Chấn cung tượng trưng cho sấm sét, mang tính chất chấn động, khởi đầu. Hào Thế của các quẻ trong Chấn cung như sau:

  • Chấn (Lôi): Hào 6
  • Dự: Hào 1
  • Giải: Hào 2
  • Hằng: Hào 3
  • Thăng: Hào 4
  • Tỉnh: Hào 5
  • Đại Quá: Hào 4
  • Tùy: Hào 3

5. Tốn Cung (Mộc)

Tốn cung đại diện cho gió, mang tính chất nhẹ nhàng, lan tỏa. Hào Thế của các quẻ trong Tốn cung được xác định như sau:

  • Tốn (Phong): Hào 6
  • Tiểu Súc: Hào 1
  • Gia Nhân: Hào 2
  • Ích: Hào 3
  • Vô Vọng: Hào 4
  • Phệ Hạp: Hào 5
  • Di: Hào 4
  • Cổ: Hào 3

6. Khảm Cung (Thủy)

Khảm cung tượng trưng cho nước, mang tính chất uyển chuyển, thâm sâu. Hào Thế của các quẻ trong Khảm cung như sau:

  • Khảm (Thủy): Hào 6
  • Tiết: Hào 1
  • Truân: Hào 2
  • Ký Tế: Hào 3
  • Cách: Hào 4
  • Phong: Hào 5
  • Minh Di: Hào 4
  • Sư: Hào 3

7. Cấn Cung (Thổ)

Cấn cung đại diện cho núi, mang tính chất vững chắc, ổn định. Hào Thế của các quẻ trong Cấn cung được xác định như sau:

  • Cấn (Sơn): Hào 6
  • Bí: Hào 1
  • Đại Súc: Hào 2
  • Tổn: Hào 3
  • Khuê: Hào 4
  • Lý: Hào 5
  • Trung Phu: Hào 4
  • Tiệm: Hào 3

8. Khôn Cung (Thổ)

Khôn cung tượng trưng cho đất, mang tính chất bao dung, nuôi dưỡng. Hào Thế của các quẻ trong Khôn cung như sau:

  • Khôn (Địa): Hào 6
  • Phục: Hào 1
  • Lâm: Hào 2
  • Thái: Hào 3
  • Đại Tráng: Hào 4
  • Quải: Hào 5
  • Nhu: Hào 4
  • Tỉ: Hào 3

Hiểu rõ về hào Thế trong từng cung bát quái giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về sự biến đổi của vạn vật, từ đó vận dụng Kinh Dịch một cách hiệu quả trong cuộc sống. Việc xác định đúng hào Thế là bước quan trọng để luận giải ý nghĩa của quẻ dịch và dự đoán các tình huống có thể xảy ra.

© 2024, Tin Tâm Linh. ( Theo : www.tintamlinh.com )

Leave A Reply

This website uses cookies to improve your experience. We'll assume you're ok with this, but you can opt-out if you wish. AcceptRead More