Xem Ngày Kén Giờ
chọn ngày lành tháng tốt
Từ cưới hỏi, xây nhà, khai trương đến những việc nhỏ như cạo đầu cho trẻ, việc chọn ngày lành tháng tốt đã ăn sâu vào văn hóa Việt Nam. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách chọn ngày tốt, tránh ngày xấu theo phong thủy, giúp bạn tự tin hơn trong mọi quyết định.
Tầm Quan Trọng Của Việc Chọn Ngày Lành Tháng Tốt
Việc xem ngày tốt đã tồn tại hàng ngàn năm, từ người giàu sang đến bình dân, ai cũng coi trọng. Dù bán tín bán nghi, khi gặp việc trọng đại, ít ai dám làm ngơ. Tuy nhiên, không phải ai cũng am hiểu thuật trạch cát, đa phần phải nhờ đến “thầy”. Nhưng tìm được thầy giỏi, đức độ lại là chuyện “tâm”, “duyên”, “phúc” của mỗi người.
Có nhiều phương pháp xem ngày như “Hiệp Kỷ Biên Phương Thư”, “Đổng Công Tuyển Trạch”, “Ngọc Hạp Thông Thư”, Tử Vi, Tứ Trụ, hay đơn giản như chọn ngày theo dân gian “Mùng 5, 14, 23…”. Tuy nhiên, chuyên gia phong thủy là lựa chọn tốt nhất vì họ am hiểu địa lý, biết cách hóa giải những kiêng kỵ riêng của từng ngôi nhà, khu đất.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những phương pháp tổng hợp cơ bản về thuật trạch cát, giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng cho bản thân, gia đình.
Các Bước Chuẩn Bị
Trước khi bắt đầu, hãy chuẩn bị những thông tin sau:
- Can chi của năm, tháng, ngày dự định.
- Ngũ hành của năm, tháng, ngày dự định.
- Tuổi âm lịch chính xác (Ví dụ: Quý Hợi).
- Phi cung (Ví dụ: Quý Hợi – nam, cung phi Cấn).
- Mệnh trạch (Đông tứ mệnh hoặc Tây tứ mệnh):
- Càn, Cấn, Khôn, Đoài thuộc Tây Tứ Mệnh.
- Ly, Khảm, Chấn, Tốn thuộc Đông Tứ Mệnh.
Những thông tin này giúp xác định quan hệ xung khắc, hạn, sao giữa bạn và ngày giờ dự định.
Chọn Năm, Tháng, Ngày
1. Chọn Năm
- Can chi: Tránh năm có can chi xung khắc với tuổi. Ví dụ: người thiên can Quý tránh năm Đinh, tuổi Hợi tránh năm Thân.
- Ngũ hành: Chọn năm có ngũ hành tương sinh với mệnh.
- Kim lâu: Tính tổng số tuổi chia 9. Số dư 1, 3, 6, 8 là phạm Kim Lâu.
- Dư 1: Kim lâu thân (gây tai họa cho bản thân).
- Dư 3: Kim lâu thê (gây tai họa cho vợ).
- Dư 6: Kim lâu tử (gây tai họa cho con).
- Dư 8: Kim lâu lục súc (gây tai họa cho vật nuôi).
- Hoang ốc, tam tai, các sao chiếu mệnh: Cần xem xét khi làm nhà, cưới hỏi. Có thể tham khảo thêm Tam Tuyệt Pháp để hóa giải cung bát trạch xấu.
2. Chọn Tháng
- Can chi: Tránh tháng có can chi xung khắc với tuổi.
- Ngũ hành: Chọn tháng có ngũ hành tương sinh với mệnh.
- Mệnh trạch:
- Tây tứ mệnh: Tháng 1, 6, 7, 8, 9, 10, 12.
- Đông tứ mệnh: Tháng 2, 3, 4, 5, 11.
- Tam tuyệt pháp: Áp dụng nếu tuổi vợ chồng phi cung ra cung xấu.
3. Chọn Ngày
Đây là bước phức tạp nhất:
Loại bỏ ngày xấu:
- Can chi, mệnh xung khắc với tuổi.
- Sát chủ, Thụ tử, Hắc đạo, Kim thần thất sát.
- Ngày không hợp mệnh trạch:
- Đông tứ mệnh tránh: Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi, Sửu, Dần.
- Tây tứ mệnh tránh: Tý, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ.
- Nguyệt kỵ, Tam nương sát.
Chọn ngày tốt:
- Can hợp thiên can của tuổi, địa chi nhị hợp, tam hợp, ngũ hành tương sinh với mệnh.
- Trực tốt: Thành, Khai, Kiến, Mãn, Bình, Định, Chấp, Thâu. Tránh trực xấu: Trừ, Phá, Nguy, Bế.
- Sao tốt: Thiên Thành, Tam Hợp, Kim Quỹ… Tránh sao xấu: Đại Hao, Trùng Tang, Trùng Phục…
- Hoàng đạo.
- Tam tuyệt pháp: Thiên Y, Diên Niên, Phúc Đức, Sinh Khí.
Không phải lúc nào cũng tìm được ngày hội tụ đủ yếu tố tốt, hãy ưu tiên những ngày có nhiều tiêu chí tốt nhất.
Phong Thủy Trong Trạch Cát
hướng nhà
Những điều sau đây tuyệt đối không được phạm trong phong thủy trạch cát:
- Xác định tọa hướng: Dùng la bàn đo chính xác tọa hướng nhà, đất. Xem cách đo tại đây
- Tránh các sát: Thái Tuế, Tuế Phá, Tam Sát, Ngũ Hoàng. Tham khảo tại đây
- Tránh Bát Sát: Tính theo hướng tọa của nhà. Tham khảo tại đây
- Chọn năm, tháng có Lộc, Mã, Quý Nhân: Đến hướng hoặc tọa sẽ rất tốt.
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chọn ngày lành tháng tốt theo phong thủy.
© 2015 – 2024, Tin Tâm Linh. ( Theo : www.tintamlinh.com )