Cách xưng hô dành cho người đứng cúng giỗ

0

Việc cúng giỗ là một nét đẹp văn hóa truyền thống của người Việt, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với tổ tiên. Trong nghi lễ cúng giỗ, cách xưng hô đúng mực là điều rất quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp một bảng tổng hợp chi tiết các cách xưng hô theo lối Hán Việt cổ ngữ khi cúng giỗ, giúp bạn thực hiện nghi lễ một cách trang trọng và đúng chuẩn.

Cúng giỗCúng giỗalt: Nghi thức cúng giỗ truyền thống của người Việt

Bảng Cách Xưng Hô Trong Lễ Cúng Giỗ (Hán Việt)

Dưới đây là bảng tổng hợp các cách xưng hô theo lối Hán Việt được sử dụng trong lễ cúng giỗ, bao gồm cả cách xưng hô cho người sống và người đã khuất:

  • Ông Sơ: Cao Tổ Phụ (高祖父)
  • Bà Sơ: Cao Tổ Mẫu (高祖母)
  • Chít: Huyền Tôn (玄孫)
  • Ông Cố: Tằng Tổ Phụ (曾祖父)
  • Bà Cố: Tằng Tổ Mẫu (曾祖母)
  • Chắt: Tằng Tôn (曾孫)
  • Ông Nội: Nội Tổ Phụ (內祖父) | Ông Nội (đã mất): Nội Tổ Khảo (內祖考)
  • Bà Nội: Nội Tổ Mẫu (內祖母) | Bà Nội (đã mất): Nội Tổ Tỷ (內祖妣)
  • Cháu Nội: Nội Tôn (內孫) | Cháu Nối Dòng: Đích Tôn (嫡孫)
  • Ông Ngoại: Ngoại Tổ Phụ (外祖父), Ngoại Công (外公) | Ông Ngoại (đã mất): Ngoại Tổ Khảo (外祖考)
  • Bà Ngoại: Ngoại Tổ Mẫu (外祖母), Ngoại Bà (外婆) | Bà Ngoại (đã mất): Ngoại Tổ Tỷ (外祖妣)
  • Cháu Ngoại: Ngoại Tôn (外孫)
  • Ông Nội Vợ/Chồng: Nhạc Tổ Phụ (岳祖父) | Ông Nội Vợ/Chồng (đã mất): Nhạc Tổ Khảo (岳祖考)
  • Bà Nội Vợ/Chồng: Nhạc Tổ Mẫu (岳祖母) | Bà Nội Vợ/Chồng (đã mất): Nhạc Tổ Tỷ (岳祖妣)
  • Cháu Nội Rể: Tôn Nữ Tế (孫女婿)
  • Cha (đã mất): Hiển Khảo (顯考) | Cha: Thân Phụ (親父), Dưỡng Phụ (養父), Nghĩa Phụ (義父)
  • Mẹ (đã mất): Hiển Tỷ (顯妣) | Mẹ: Sinh Mẫu (生母), Từ Mẫu (慈母), Kế Mẫu (繼母), Dưỡng Mẫu (養母), Giá Mẫu (嫁母), Thứ Mẫu (次母), Xuất Mẫu (出母), Nhũ Mẫu (乳母), Đích Mẫu (嫡母)

(Danh sách đầy đủ xem tiếp bên dưới)

Bàn thờ gia tiênBàn thờ gia tiênalt: Bàn thờ gia tiên được bày biện trang trọng trong ngày giỗ

(Tiếp tục) Bảng Cách Xưng Hô Trong Lễ Cúng Giỗ (Hán Việt)

  • Con Trai (mất cha): Cô Tử (孤子) | Con Trai (mất mẹ): Ai Tử (哀子) | Con Trai (mất cả cha lẫn mẹ): Cô Ai Tử (孤哀子)
  • Con Gái (mất cha): Cô Nữ (孤女) | Con Gái (mất mẹ): Ai Nữ (哀女) | Con Gái (mất cả cha lẫn mẹ): Cô Ai Nữ (孤哀女)
  • Con Trai Lớn/Cả: Trưởng Tử (長子), Trưởng Nam (長男) | Con Trai Thứ Hai/Kế: Thứ Nam (次男) | Con Trai Út: Quý Nam (季男), Vãn Nam (晚男) | Con Trai: Nam Tử (男子)
  • Con Gái Lớn/Cả: Trưởng Nữ (長女) | Con Gái Út: Quý Nữ (季女), Vãn Nữ (晚女) | Con Gái: Nữ Tử (女子)

(Danh sách đầy đủ xem tiếp phần sau)

Mâm cỗ cúng giỗMâm cỗ cúng giỗalt: Mâm cỗ cúng giỗ với các món ăn truyền thống

(Tiếp theo) Bảng Cách Xưng Hô Trong Lễ Cúng Giỗ (Hán Việt)

(Phần còn lại của bảng xưng hô)

Tổng Kết

Việc sử dụng đúng cách xưng hô trong lễ cúng giỗ không chỉ thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên mà còn góp phần giữ gìn nét đẹp văn hóa truyền thống. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách xưng hô theo lối Hán Việt trong nghi lễ cúng giỗ.

© 2023 – 2024, Tin Tâm Linh. ( Theo : www.tintamlinh.com )

Leave A Reply

This website uses cookies to improve your experience. We'll assume you're ok with this, but you can opt-out if you wish. AcceptRead More