Tứ Tượng và Lịch Pháp Âm Dương Trong Dịch Học
Các con số 9, 6, 7, 8 được xem là những con số quan trọng trong lý thuyết Tượng Số của Dịch Học. Chúng đại diện cho bốn trạng thái cơ bản của vũ trụ: Thái Dương (9), Thái Âm (6), Thiếu Dương (7) và Thiếu Âm (8). Tổng trị số của tứ tượng này là 30, một con số gần đúng với chu kỳ của một tuần trăng. Sự vận hành của tứ tượng theo từng chu kỳ tương ứng với sự thay đổi của mặt trăng, từ thượng tuần, trung tuần đến hạ tuần.
Trong quá trình vận hành, Dương có hai lần thăng và hai lần giáng, còn Âm cũng trải qua hai lần giáng và hai lần thăng. Điều này tạo ra các trị số cụ thể như sau: Thái Dương đạt trị số 9×4=36, và Thái Âm đạt trị số 6×4=24. Trị số 36 được gọi là trị số hào Dương của quẻ Càn, trong khi trị số 24 là trị số hào Âm của quẻ Khôn. Mỗi quẻ gồm sáu hào, do đó tổng trị số của quẻ Càn là 36×6=216, và của quẻ Khôn là 24×6=144. Khi cộng lại, tổng trị số của Càn và Khôn là 360, một con số gần đúng với số ngày trong một năm. Đây chính là lý do vì sao con số 360 được coi là biểu trưng cho một năm trong Dịch Học.
Biểu đồ minh họa sự vận hành của Tứ Tượng và mối liên hệ với chu kỳ tuần trăng
Khi chia tổng trị số 360 cho 30 (tổng trị số của tứ tượng), ta thu được con số 12. Con số này tượng trưng cho 12 tuần trăng, tức là 12 tháng trong một năm âm lịch. Một tuần trăng được tính là một tháng, dẫn đến việc hình thành nên lịch âm với 12 tháng mỗi năm.
Sự giao biến giữa Càn và Khôn, cùng với sự thăng giáng của Dương và Âm, tạo ra chu kỳ 10 lần thăng giáng. Quá trình này kết hợp với 12 tịch quái để mô tả sự thay đổi của 12 tháng trong năm. Các quẻ này bắt đầu từ quẻ Phục, nơi nhất Dương sinh tại sơ hào, tiếp tục qua các quẻ như Địa Lôi Phục, Địa Trạch Lâm, Địa Thiên Thái, và cuối cùng trở về Thuần Khôn. Mười hai tịch quái này không chỉ đại diện cho 12 tháng mà còn gắn liền với tên gọi của các tháng theo lịch kiến Tý, bao gồm Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, và Hợi.
Lịch kiến Tý đã từng được sử dụng rộng rãi, nhưng sau đó được thay thế bằng lịch kiến Dần. Theo lịch mới, các tháng được sắp xếp lại thành Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi, Tý, và Sửu. Điểm khởi đầu của chu kỳ này là quẻ Phục, nơi Dương bắt đầu sinh ra, và kết thúc ở quẻ Bác, nơi Dương bị suy yếu hoàn toàn. Vì vậy, người xưa cho rằng “Trời mở ở Tý (Phục) và đóng ở Tuất (Bác)”.
Sự tương đồng giữa Dịch Đạo và thiên văn học càng được củng cố thông qua mối liên hệ giữa 12 tháng và 12 cung hoàng đạo. Mỗi tháng trong năm âm lịch tương ứng với một chòm sao, từ Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Thiên Yết, Nhân Mã, Ma Kết, Thủy Bình, đến Song Ngư. Sự chuyển động của mặt trời qua 12 cung hoàng đạo tạo ra 12 phương vị không gian, phản ánh quy luật vũ trụ đồng nhất thể. Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy Dịch Học không chỉ dừng lại ở triết lý mà còn hòa quyện sâu sắc với khoa học thiên văn.
Theo cách phân loại âm dương của các tháng, Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, và Tuất được coi là các tháng Dương, trong khi Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, và Hợi thuộc nhóm các tháng Âm. Cách phân chia này dựa trên nguyên tắc “Trời 1 đất 2, trời 3 đất 4, trời 5 đất 6, trời 7 đất 8, trời 9 đất 10”, thể hiện sự cân bằng hài hòa giữa âm và dương trong suốt một năm.
© 2018 – 2025, Tin Tâm Linh. ( Theo : www.tintamlinh.com )