Nguồn gốc Can tàng trong địa Chi

0

Thiên Can, Địa Chi và sự tương tác giữa chúng là nền tảng của nhiều học thuyết trong văn hóa phương Đông, đặc biệt là trong lĩnh vực dự đoán và phong thủy. Việc tìm hiểu Thiên Can ẩn tàng trong Địa Chi sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của từng Địa Chi và mối quan hệ tương sinh, tương khắc giữa chúng.

Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về Thiên Can ẩn tàng trong 12 Địa Chi, cũng như lý giải nguyên nhân vì sao chúng lại hiện diện trong các Địa Chi đó.

Vòng Trường Sinh và Sự Khởi Đầu

Vòng Trường Sinh là yếu tố quan trọng để tìm hiểu Thiên Can ẩn tàng. Trường Sinh là điểm khởi đầu, nơi vạn vật sinh sôi, ngũ hành khai mở. Địa Chi được ví như người mẹ, còn Can tàng như người con được sinh ra.

Vòng trường sinhVòng trường sinh

Đối với 5 Dương Can:

  • Giáp Mộc: Trường Sinh ở Hợi (Thủy sinh Mộc).
  • Bính Hỏa: Trường Sinh ở Dần (Mộc sinh Hỏa).
  • Mậu Thổ: Trường Sinh ở Dần (Hỏa Thổ đồng sinh).
  • Canh Kim: Trường Sinh ở Tị (Hỏa luyện Kim).
  • Nhâm Thủy: Trường Sinh ở Thân (Kim sinh Thủy).

5 Âm Can (Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý) không tàng tại Tý, Ngọ, Mão, Dậu vì nguyên lý “Dương tử thì Âm sinh, Âm tử thì Dương sinh”. Nếu Âm Can tàng tại các vị trí này sẽ đảo ngược quy luật tự nhiên.

Riêng Nhâm Thủy Trường Sinh ở Thân, đồng thời Mậu Thổ cũng tàng tại Thân vì Thủy cần Thổ để vun đắp. Dần và Thân thuộc Cấn Khôn Thổ nên cùng ký gửi Mậu Thổ.

Lâm Quan và Bản Khí Địa Chi

Lâm Quan hay còn gọi là Lộc vị, là nơi ngũ hành vượng nhất, cát khí hưng thịnh. Thiên Can tàng tại vị trí Lâm Quan chính là bản khí của Địa Chi.

  • Giáp Mộc: Lâm Quan ở Dần.
  • Ất Mộc: Lâm Quan ở Mão.
  • Bính Hỏa: Lâm Quan ở Tị.
  • Đinh Hỏa: Lâm Quan ở Ngọ.
  • Mậu Thổ: Lâm Quan ở Tị (đồng sinh với Bính Hỏa).
  • Kỷ Thổ: Lâm Quan ở Ngọ (đồng sinh với Đinh Hỏa).
  • Canh Kim: Lâm Quan ở Thân.
  • Tân Kim: Lâm Quan ở Dậu.
  • Nhâm Thủy: Lâm Quan ở Hợi.
  • Quý Thủy: Lâm Quan ở Tý.

Tứ Dương Can (Giáp, Bính, Canh, Nhâm) nắm lệnh tại Dần, Thân, Tỵ, Hợi. Tứ Âm Can (Ất, Đinh, Tân, Quý) nắm lệnh tại Tý, Ngọ, Mão, Dậu. Mậu và Kỷ Thổ chia nhau tàng tại Tỵ và Ngọ.

Bản Khí Thìn Tuất Sửu Mùi

Thìn và Tuất thuộc Dương Thổ, Mậu Thổ cũng thuộc Dương nên Mậu Thổ nắm lệnh tại Thìn và Tuất. Sửu và Mùi thuộc Âm Thổ, Kỷ Thổ thuộc Âm nên Kỷ Thổ nắm lệnh tại Sửu và Mùi.

Dư Khí và Mộ Khố

Dư khí là khí còn sót lại của ngũ hành sau khi đã vượng. Mộ khố là nơi ngũ hành suy tàn và kết thúc.

  • Dư khí:

    • Thìn tàng Ất Mộc (dư khí của Mão Mộc).
    • Mùi tàng Đinh Hỏa (dư khí của Ngọ Hỏa).
    • Tuất tàng Tân Kim (dư khí của Dậu Kim).
    • Sửu tàng Quý Thủy (dư khí của Tý Thủy).
  • Mộ khố:

    • Mùi là mộ khố của Ất Mộc.
    • Tuất là mộ khố của Đinh Hỏa.
    • Sửu là mộ khố của Tân Kim.
    • Thìn là mộ khố của Quý Thủy.

Tổng Kết Thiên Can Trong Địa Chi

Dựa trên những nguyên lý trên, ta có thể tổng kết Thiên Can ẩn tàng trong 12 Địa Chi như sau:

  • Tý: Quý Thủy
  • Sửu: Kỷ Thổ, Tân Kim, Quý Thủy
  • Dần: Giáp Mộc, Bính Hỏa, Mậu Thổ
  • Mão: Ất Mộc
  • Thìn: Mậu Thổ, Ất Mộc, Quý Thủy
  • Tị: Bính Hỏa, Mậu Thổ, Canh Kim
  • Ngọ: Đinh Hỏa, Kỷ Thổ
  • Mùi: Kỷ Thổ, Ất Mộc, Đinh Hỏa
  • Thân: Canh Kim, Nhâm Thủy, Mậu Thổ
  • Dậu: Tân Kim
  • Tuất: Mậu Thổ, Tân Kim, Đinh Hỏa
  • Hợi: Nhâm Thủy, Giáp Mộc

Việc hiểu rõ Thiên Can ẩn tàng trong Địa Chi sẽ giúp bạn áp dụng vào thực tế trong các lĩnh vực như tử vi, phong thủy, và dự đoán.

© 2024, Tin Tâm Linh. ( Theo : www.tintamlinh.com )

Leave A Reply

This website uses cookies to improve your experience. We'll assume you're ok with this, but you can opt-out if you wish. Accept Read More